5 năm sau ngày bỏ đi vì lỡ có bầu với giám đốc tôi gặp lại anh ở bệnh viện nhi đang nắm tay người phụ nữ khác cùng đứa trẻ giống anh y đúc

Đêm ấy, ánh trăng rằm treo lơ lửng trên bầu trời Hà Nội, sáng đến mức tôi tưởng có thể với tay chạm vào. Tôi đứng trên ban công khách sạn, chiếc ly rượu vang đỏ trong tay khẽ rung lên theo nhịp tim. Bên trong phòng, tiếng cười của giám đốc Vương vẫn vang vọng, trầm ấm nhưng đầy quyền lực. Ông là người đàn ông mà bất kỳ ai trong công ty cũng vừa kính nể vừa e dè. Còn tôi, một nhân viên kế toán mới vào nghề, chỉ vô tình bị cuốn vào bữa tiệc rượu ấy, để rồi say sưa, để rồi lạc lối.


Tôi không nhớ rõ mình đã bước qua ranh giới thế nào. Chỉ biết rằng, khi tỉnh dậy, ánh sáng ban mai chiếu qua rèm cửa, và tôi thấy mình nằm bên cạnh ông, người đàn ông hơn tôi hai mươi tuổi, với nụ cười vẫn còn vương trên môi. Tôi vội vã mặc quần áo, lặng lẽ rời khỏi căn phòng ấy, lòng ngập tràn hối hận và sợ hãi. Tôi tự nhủ, chỉ là một sai lầm, một đêm không tên, và tôi sẽ quên đi, như cách người ta lãng quên một giấc mơ.

Trở về với cuộc sống thường nhật, tôi cố gắng vùi mình vào công việc, vào những con số khô khan trong văn phòng nhỏ. Tôi tránh mặt giám đốc Vương, từ chối mọi cuộc họp có ông, và mỗi lần bắt gặp ánh mắt ông trong hành lang, tôi đều cúi đầu, bước đi thật nhanh. Ông không tìm tôi, không gọi điện, không hỏi han. Có lẽ, với ông, tôi chỉ là một khoảnh khắc thoáng qua, một cơn say không đáng nhớ.

Nhưng một tháng sau, mọi thứ sụp đổ. Tôi phát hiện mình mang thai. Cảm giác hoảng loạn ập đến như sóng vỡ bờ. Tôi đứng trước gương, nhìn khuôn mặt mình tái nhợt, tay run run cầm que thử thai. Không thể nào, tôi nghĩ. Không thể là sự thật. Tôi không dám đối diện với ông, không dám nói với bất kỳ ai. Tôi sợ ánh mắt dò xét của đồng nghiệp, sợ lời đàm tiếu của xã hội, và hơn hết, tôi sợ chính mình – một cô gái 25 tuổi, chưa sẵn sàng để làm mẹ, chưa sẵn sàng để đối mặt với một người đàn ông như giám đốc Vương.

Tôi quyết định bỏ trốn. Tôi xin nghỉ việc, thu dọn đồ đạc, và rời Hà Nội trong một đêm mưa tầm tã. Tôi chọn Đà Lạt, thành phố của sương mù và hoa, nơi chẳng ai biết tôi là ai. Tôi thuê một căn phòng nhỏ trên đồi thông, sống bằng số tiền tiết kiệm ít ỏi và những công việc thời vụ. Mang thai một mình, tôi trải qua những ngày dài cô đơn, những đêm khóc thầm khi nghĩ về tương lai. Nhưng mỗi lần cảm nhận được nhịp đập nhỏ bé trong bụng, tôi lại tự nhủ: “Mình phải mạnh mẽ, vì con.”



Cậu bé ra đời vào một chiều mùa đông, khi Đà Lạt chìm trong sương trắng. Tôi đặt tên con là Minh, nghĩa là ánh sáng, vì cậu bé là ánh sáng duy nhất trong những ngày tăm tối của tôi. Minh lớn lên khỏe mạnh, với đôi mắt to tròn và nụ cười rạng rỡ. Nhìn con, tôi dần quên đi những đau đớn của quá khứ, nhưng sâu thẳm trong lòng, tôi vẫn sợ một ngày phải đối mặt với người đàn ông ấy.

Năm năm trôi qua, Minh đã năm tuổi, một cậu bé lanh lợi, thích chạy nhảy và hỏi đủ thứ trên đời. Tôi quyết định trở lại Hà Nội, không phải vì nhớ thành phố, mà vì Minh bắt đầu có những cơn ho dai dẳng. Các bác sĩ ở Đà Lạt khuyên tôi đưa con đến bệnh viện nhi trung ương để kiểm tra kỹ hơn. Tôi lo lắng, nhưng cũng không nghĩ gì nhiều ngoài việc muốn con khỏe mạnh. Tôi không ngờ, chuyến đi ấy lại mở ra một chương mới, đầy những bất ngờ mà tôi chưa từng chuẩn bị.

Sáng hôm đó, bệnh viện nhi trung ương đông đúc như mọi ngày. Tôi nắm tay Minh, len lỏi qua dòng người, cố gắng giữ bình tĩnh trước không khí ngột ngạt của hành lang bệnh viện. Minh, với chiếc mũ lưỡi trai đội lệch, cứ líu lo hỏi về những chiếc bóng bay treo trên tường. Tôi mỉm cười, trả lời con, nhưng lòng nặng trĩu. Khi chúng tôi vừa bước vào khu khám chuyên khoa, tôi bỗng khựng lại. Cách đó không xa, giám đốc Vương đang đứng, tay dắt một bé gái trạc tuổi Minh, bên cạnh là một người phụ nữ trẻ trung, xinh đẹp. Họ nói cười vui vẻ, như một gia đình hạnh phúc.

Tim tôi như ngừng đập. Tôi chưa từng nghĩ sẽ gặp lại ông, càng không nghĩ sẽ gặp trong hoàn cảnh này. Ông vẫn như xưa, phong thái đĩnh đạc, chỉ có vài sợi tóc bạc điểm trên đầu. Cô gái bên cạnh ông, với chiếc váy thanh lịch và nụ cười rạng rỡ, rõ ràng không phải là người xa lạ. Tôi từng nghe đồng nghiệp nhắc về cô ấy – một nhân viên mới, được giám đốc Vương cưng chiều, và giờ, có lẽ là vợ ông. Còn cô bé, với đôi mắt to giống hệt Minh, khiến tôi rùng mình. Lẽ nào…?

Tôi không nghĩ thêm. Tôi bế Minh lên, quay người chạy về phía lối ra. Minh ngơ ngác: “Mẹ, mẹ đi đâu? Con chưa khám mà!” Tôi không trả lời, chỉ muốn thoát khỏi nơi này, thoát khỏi ánh mắt của người đàn ông ấy. Nhưng số phận không để tôi chạy trốn lần nữa. Một bàn tay chạm vào vai tôi, giọng nói trầm quen thuộc vang lên: “Lan, là em phải không?”

Tôi đứng sững, không dám quay lại. Minh ngước lên nhìn người đàn ông lạ, rồi nhìn tôi, ánh mắt đầy thắc mắc. Giám đốc Vương bước đến trước mặt tôi, ánh mắt ông phức tạp, vừa ngạc nhiên, vừa đau đớn. “Em biến mất năm năm rồi,” ông nói, giọng khàn đi. “Tại sao?”

Tôi cúi đầu, ôm chặt Minh, không biết phải trả lời thế nào. Người phụ nữ và cô bé đã đứng phía sau ông, nhìn chúng tôi với ánh mắt tò mò. Tôi lắp bắp: “Tôi… tôi chỉ đến khám cho con. Tôi phải đi rồi.” Nhưng ông nắm lấy tay tôi, không mạnh, nhưng đủ để tôi không thể bước tiếp. “Lan, chúng ta cần nói chuyện.”


Tôi bị cuốn vào một căn phòng nhỏ trong bệnh viện, nơi ông dẫn tôi và Minh đến. Người phụ nữ và cô bé không đi cùng, chỉ có tôi, Minh, và ông. Minh ngồi chơi với chiếc xe đồ chơi tôi mang theo, còn tôi đối diện với ông, lòng rối như tơ vò. Ông hỏi về Minh, về năm năm qua, và tôi, không còn cách nào khác, đã kể hết. Tôi kể về đêm ấy, về việc tôi mang thai, về quyết định bỏ đi, về những ngày một mình nuôi con. Tôi không khóc, nhưng giọng tôi run lên từng hồi.

Ông im lặng rất lâu, rồi nói: “Lan, anh không biết. Nếu anh biết, anh đã tìm em.” Tôi cười nhạt: “Tìm để làm gì, anh Vương? Anh có gia đình rồi, có cô gái kia, có con gái. Tôi không muốn phá vỡ hạnh phúc của ai.” Ông lắc đầu, ánh mắt đau đáu: “Cô ấy không phải vợ anh. Cô ấy là em họ anh, và bé gái là con cô ấy. Anh chưa bao giờ kết hôn, Lan. Năm năm qua, anh vẫn tìm em.”

Lời ông như một nhát dao, cắt vào tim tôi. Tôi không muốn tin, nhưng ánh mắt ông không nói dối. Ông kể rằng sau đêm ấy, ông đã cố tìm tôi, nhưng tôi đã biến mất hoàn toàn. Ông nghĩ tôi rời đi vì ghét ông, vì xấu hổ. Ông không biết về Minh, không biết rằng tôi đã mang trong mình một phần của ông. Tôi ngồi đó, nghe ông nói, và lần đầu tiên, tôi cảm thấy mình đã sai. Sai vì không nói với ông, sai vì đã chạy trốn.

Nhưng bất ngờ lớn nhất đến khi Minh, từ góc phòng, bất chợt chạy đến, ôm lấy chân ông, ngước lên hỏi: “Chú là ai? Chú quen mẹ con hả?” Ông nhìn Minh, rồi nhìn tôi, và tôi thấy mắt ông đỏ hoe. Ông quỳ xuống, ôm lấy Minh, thì thầm: “Chú là… bố con.” Tôi sững sờ, không kịp phản ứng. Minh ngơ ngác, nhưng rồi cười toe toét, như thể đó là điều tự nhiên nhất trên đời.

Sau hôm ấy, tôi và ông bắt đầu nói chuyện nhiều hơn. Ông muốn bù đắp cho Minh, muốn là một phần trong cuộc đời con. Tôi đồng ý, nhưng với điều kiện: tôi không muốn quay lại với ông, không muốn bất kỳ ràng buộc nào ngoài việc ông làm cha của Minh. Ông gật đầu, dù tôi biết ông đau lòng.

Nhưng câu chuyện không kết thúc ở đó. Một ngày, khi tôi đưa Minh đến công viên chơi, ông xuất hiện, cùng với một chiếc hộp nhỏ. Ông mở ra, bên trong là một chiếc nhẫn bạc, giản dị nhưng tinh tế. “Lan,” ông nói, “anh không ép em quay lại. Nhưng anh muốn em biết, anh đã đợi em năm năm, và anh sẽ đợi thêm, dù bao lâu đi nữa.” Tôi không nhận chiếc nhẫn, nhưng tôi không từ chối lời ông. Tôi chỉ mỉm cười, nắm tay Minh, và bước đi.

Dưới ánh trăng rằm, tôi nhìn Minh chạy nhảy, lòng nhẹ nhõm lạ kỳ. Cuộc đời, hóa ra, không chỉ có những sai lầm và chạy trốn. Đôi khi, nó còn là những lần gặp lại, những cơ hội để tha thứ, và những ánh sáng nhỏ bé, như nụ cười của Minh, dẫn lối tôi qua những ngày tăm tối.